Thông số kỹ thuật (theo chiều rộng màng phim) | Chiều rộng gói | Chiều dài gói | Đang tải dung tích |
Tốc độ | Áp dụng Dạng bào chế |
BDM/S/C/L/P 300 BDM/S/C/L/P 600 BDM/S/C/L/P 700 BDM/S/C/L/P 800 BDM/S/C/L/P 900 BDM/S/C/L/P 1000 |
16,5mm | 90-110mm | ≤2g | 60p/phút (Hạt) |
Bột Hạt Chất lỏng Viên nén Viên thuốc |
19,6mm | 90-110mm | ≤2g | |||
21,2mm | 90-110mm | ≤2g | |||
24,3mm | 90-130mm | 1-3g | |||
27,5mm | 90-130mm | 3-5g | |||
30,6mm | 90-130mm | 3-8g | 50p/phút (Hạt) |
||
33,8mm | 110-150mm | 5-12g | |||
35,3mm | 110-150mm | 5-15g | |||
42mm | 130-200mm | ≥8g | |||
45,1mm | 130-200mm | ≥8g |